🌟 -ㄴ 편이다

1. 어떤 사실을 단정적으로 말하기보다는 대체로 어떤 쪽에 가깝다거나 속한다고 말할 때 쓰는 표현.

1. THUỘC DIỆN, THUỘC LOẠI, VÀO LOẠI: Cấu trúc dùng khi nói về sự việc nào đó nhìn chung gần với hoặc thuộc về phía nào đó hơn là nói một cách quả quyết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지수는 키가 중학생 오빠와 비슷해서 초등학생치고는 키가 큰 편이다.
    Jisoo is tall for elementary school students because she is similar to her middle school brother.
  • Google translate 승규는 키가 크고 잘생긴 편이라서 친구들 사이에 인기가 많다.
    Seung-gyu is popular among his friends because he is tall and handsome.
  • Google translate 요즘 커피값이 한 끼 밥값과 비슷하니 비싼 편이다.
    Coffee is expensive these days because it is similar to a meal.
  • Google translate 명절이 다가와서 그런지 최근 물가가 갑자기 많이 오른 편이다.
    As the holiday approaches, prices have risen sharply lately.
  • Google translate 새로 입사한 민준 씨는 어때요?
    How about the new min-joon?
    Google translate 항상 일찍 출근해서 열심히 일해요. 다른 사람들보다 성실한 편이에요.
    Always get to work early and work hard. i'm more diligent than others.
Từ tham khảo -는 편이다: 어떤 사실을 단정적으로 말하기보다는 대체로 어떤 쪽에 가깝다거나 속한다고 …
Từ tham khảo -은 편이다: 어떤 사실을 단정적으로 말하기보다는 대체로 어떤 쪽에 가깝다거나 속한다고 …

-ㄴ 편이다: -n pyeonida,ほうだ【方だ】。けいこうがある【傾向がある】,,,,,thuộc diện, thuộc loại, vào loại,ค่อนข้าง...,termasuk, bisa dikatakan, lumayan, relatif,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘이다’, 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사와 형용사 또는 '-으시-' 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)